Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa đông
- winter|= đúng vào giữa mùa đông in the dead of winter|= thể thao mùa đông winter sports
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ giỡn
-
bức vẽ khắc nung
-
bức vẽ mực đen
-
bức vẽ nguệch ngọac
-
bức vẽ phác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa đông
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ khắc nung
- bức vẽ mực đen
- bức vẽ nguệch ngọac
- bức vẽ phác