Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa dầm dề
- continous rain
* Từ tham khảo/words other:
-
đi lại nặng nề
-
đi lại uể oải
-
đi lại với
-
đi làm
-
đi làm hằng ngày bằng vé tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa dầm dề
* Từ tham khảo/words other:
- đi lại nặng nề
- đi lại uể oải
- đi lại với
- đi làm
- đi làm hằng ngày bằng vé tháng