Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một vài
- a few, several, some
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một vài
- a few; several; some|= một vài nhân viên thích hệ thống mới, còn những người còn lại thì không some employees like the new system, but others don't
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp bằng
-
cấp bằng tốt nghiệp
-
cấp báo
-
cấp bảo trì
-
cập bến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một vài
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bằng
- cấp bằng tốt nghiệp
- cấp báo
- cấp bảo trì
- cập bến