Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một quắn
- one game, one bout
* Từ tham khảo/words other:
-
nước vắt
-
nước ven biển
-
nước vo gạo
-
nước vỏ sồi
-
nước vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một quắn
* Từ tham khảo/words other:
- nước vắt
- nước ven biển
- nước vo gạo
- nước vỏ sồi
- nước vôi