Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một phần tư
- quarter; fourth|= một phần tư thế kỷ a quarter of a century; twenty-five years|= ba phần tư quả đất three-fourths of the globe
* Từ tham khảo/words other:
-
trận mưa như trút nước
-
trận mưa rào
-
trận mưa tuyết bất chợt
-
trận mưa tuyết lớn
-
trận mưa tuyết ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một phần tư
* Từ tham khảo/words other:
- trận mưa như trút nước
- trận mưa rào
- trận mưa tuyết bất chợt
- trận mưa tuyết lớn
- trận mưa tuyết ngắn