Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một lượt
- at once; at the same time|= làm một lượt mấy việc to do several things at once|= các anh đừng có nhao nhao trả lời một lượt! don't all answer at once/at the same time!
* Từ tham khảo/words other:
-
đãi ngộ
-
đãi ngộ miễn thuế
-
đại ngôn
-
đại ngu
-
đai ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một lượt
* Từ tham khảo/words other:
- đãi ngộ
- đãi ngộ miễn thuế
- đại ngôn
- đại ngu
- đai ngựa