Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một lòng một dạ
- xem hết lòng|= họ đã một lòng một dạ chiến đấu vì tổ quốc thân yêu they fought body and soul for their beloved homeland
* Từ tham khảo/words other:
-
thay lảy
-
thày lay
-
thảy lỗ
-
thay lời
-
thay lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một lòng một dạ
* Từ tham khảo/words other:
- thay lảy
- thày lay
- thảy lỗ
- thay lời
- thay lòng