một lần nữa | - once more; once again; yet again; again|= một lần nữa, xin cảm ơn anh! nhờ anh mà chúng tôi mua được nhà mới! thanks again! thanks to you, we could buy a new house!|= báo cho mi biết nhé, một lần nữa là ăn đòn đấy! i'm warning you, if you do that again i'll spank you! |
* Từ tham khảo/words other:
- xuất chinh
- xuất chính
- xuất chúng
- xuất danh
- xuất đầu lộ diện