Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một hồi
- xem một lúc 1|= nó nín thinh một hồi lâu, rồi trả lời là có he remained silent for a long moment, then answered yes
* Từ tham khảo/words other:
-
thơ tứ tuyệt
-
thợ tuần đường
-
thô tục
-
thổ ty
-
thợ uốn tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một hồi
* Từ tham khảo/words other:
- thơ tứ tuyệt
- thợ tuần đường
- thô tục
- thổ ty
- thợ uốn tóc