Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một hoặc nhiều
- one or more|= hierarchical menu : menu có một hoặc nhiều menu con hierarchical menu : a menu that has one or more submenus
* Từ tham khảo/words other:
-
nút thắt nửa vời
-
nút thòng lọng
-
nút thùng
-
nút thùng rượu
-
nứt vỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một hoặc nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- nút thắt nửa vời
- nút thòng lọng
- nút thùng
- nút thùng rượu
- nứt vỡ