một | - one =từng cái (người) một+one by one. a; an =một ngày+a day =một bên+an one hand |
một | - one|= từng cái (người) một one by one|- a; an|= một ngày a day|= một bên an one hand|- only, sole|= muôn một one chance out of ten thousand|- november (lunar calendar)|= một mình alone; by oneself|= một giời một vực - xem một trời một vực as different as heaven and earth, impossible to compare |
* Từ tham khảo/words other:
- cao xạ phòng không
- cáo xám bạc
- cao xanh
- cào xé
- cào xới lên