một chiều | - One-way =Đường một chiều+A one-way street |
một chiều | - one evening; one-way; one-dimensional; unidirectional|= một đoạn thẳng trong không gian một chiều, một tam giác trong không gian hai chiều, hoặc một tứ diện trong không gian ba chiều a line segment in one-dimensional space, a triangle in two-dimensional space, or a tetrahedron in three-dimensional space|- one-sided; partial |
* Từ tham khảo/words other:
- cao xanh
- cào xé
- cào xới lên
- cáp
- cạp