Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một chân một tay
- (mỗi người) many hands make light work
* Từ tham khảo/words other:
-
rảo chân
-
rào chắn đường
-
rào chắn gió
-
ráo cỗ
-
ráo cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một chân một tay
* Từ tham khảo/words other:
- rảo chân
- rào chắn đường
- rào chắn gió
- ráo cỗ
- ráo cổ