Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một cách
- in a... manner/way|= một cách chầm chậm in a slow way; slowly
* Từ tham khảo/words other:
-
huy hiệu
-
huy hiệu các vua pháp
-
huy hiệu cấp tước ga-tơ
-
huy hiệu học vị
-
huy hiệu tượng trưng quyền hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một cách
* Từ tham khảo/words other:
- huy hiệu
- huy hiệu các vua pháp
- huy hiệu cấp tước ga-tơ
- huy hiệu học vị
- huy hiệu tượng trưng quyền hành