Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một cách
- in a... manner/way|= một cách chầm chậm in a slow way; slowly
* Từ tham khảo/words other:
-
lập tức
-
lập ước
-
lập úp
-
lập ủy ban
-
lắp van
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một cách
* Từ tham khảo/words other:
- lập tức
- lập ước
- lập úp
- lập ủy ban
- lắp van