Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng ngón tay cái
* dtừ|- thumb-nail
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh gỉ
-
bệnh gỉ sắt
-
bệnh giang mai
-
bệnh giun
-
bệnh giun chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng ngón tay cái
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh gỉ
- bệnh gỉ sắt
- bệnh giang mai
- bệnh giun
- bệnh giun chỉ