Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng lợn
- xem móng giò|= sắn móng lợn rolled - up trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
nhi tính
-
nhi tôn
-
nhị trùng
-
nhị trùng âm
-
nhĩ viêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng lợn
* Từ tham khảo/words other:
- nhi tính
- nhi tôn
- nhị trùng
- nhị trùng âm
- nhĩ viêm