Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng guốc
- hoof (of animals such ashorses, cattle, sheep)
* Từ tham khảo/words other:
-
thức tỉnh
-
thực tình
-
thực tính
-
thức tỉnh lại lòng mộ đạo
-
thúc tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng guốc
* Từ tham khảo/words other:
- thức tỉnh
- thực tình
- thực tính
- thức tỉnh lại lòng mộ đạo
- thúc tô