Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món quà
- gift; present|= món quà vô giá priceless gift|= tặng ai một món quà to give somebody a present; to make somebody a gift
* Từ tham khảo/words other:
-
rụt cổ
-
rụt cổ rùa
-
rút cọc
-
rút cục
-
rút cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món quà
* Từ tham khảo/words other:
- rụt cổ
- rụt cổ rùa
- rút cọc
- rút cục
- rút cuộc