Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mòn con mắt
- tired of waiting; weariness of waiting|= đã mòn con mắt phương trời đăm đăm (truyện kiều) she kept her eyes fast set on heaven's edge
* Từ tham khảo/words other:
-
xác thực
-
xác ướp
-
xác ve
-
xạc xài
-
xác xơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mòn con mắt
* Từ tham khảo/words other:
- xác thực
- xác ướp
- xác ve
- xạc xài
- xác xơ