mỏm | - Top, peak =Mỏm đá lởm chởm+A rugged rock-top =Đứng trên mỏm núi+To stand on the peak (top) of a mountain -Process (of a bone) |
mỏm | - top, peak|= mỏm đá lởm chởm a rugged rock-top|= đứng trên mỏm núi to stand on the peak (top) of a mountain|- cape, promontory |
* Từ tham khảo/words other:
- cao làm giộp da
- cao lanh
- cao lanh hóa
- cáo lão
- cao lâu