Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối tranh chấp
* dtừ|- quarrel
* Từ tham khảo/words other:
-
phó thống chế
-
phổ thông đầu phiếu
-
phó thống đốc
-
phó thống đốc bang
-
phổ thông hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối tranh chấp
* Từ tham khảo/words other:
- phó thống chế
- phổ thông đầu phiếu
- phó thống đốc
- phó thống đốc bang
- phổ thông hóa