Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới sơn
- fresh-painted|= cửa mới sơn a fresh-painted door
* Từ tham khảo/words other:
-
quang hóa học
-
quặng hoàng thiết
-
quang học
-
quang học điện tử
-
quang hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới sơn
* Từ tham khảo/words other:
- quang hóa học
- quặng hoàng thiết
- quang học
- quang học điện tử
- quang hợp