mới rồi | - In most recent days =Mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới+In most recent days,a nes star has been discovered |
mới rồi | - in most recent days; recently, lately|= mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới in most recent days, a new star has been discovered |
* Từ tham khảo/words other:
- cáp kéo
- cấp khoản
- cấp không đủ
- cập kỳ
- cấp lãnh đạo