Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới nổi
- emergent; upstart|= những công ty mới nổi trong ngành kinh doanh du lịch the emergent companies in the tourist industry|= một chính khách mới nổi an upstart politician
* Từ tham khảo/words other:
-
còm rỏm
-
cọm rọm
-
cơm rượu
-
cơm sáng
-
cơm sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới nổi
* Từ tham khảo/words other:
- còm rỏm
- cọm rọm
- cơm rượu
- cơm sáng
- cơm sống