Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối liên hệ
* dtừ|- relation, relationship
* Từ tham khảo/words other:
-
tích trữ lương thực
-
tích trữ nguồn nước
-
tích trữ quá nhiều
-
tích trữ tiền bạc
-
tích truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối liên hệ
* Từ tham khảo/words other:
- tích trữ lương thực
- tích trữ nguồn nước
- tích trữ quá nhiều
- tích trữ tiền bạc
- tích truyện