Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới đẻ con
* nđtừ|- freshen
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng to
-
tằng tổ
-
tằng tổ mẫu
-
tằng tổ phụ
-
tang tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới đẻ con
* Từ tham khảo/words other:
- tăng to
- tằng tổ
- tằng tổ mẫu
- tằng tổ phụ
- tang tóc