Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mời chào
- to solicit; to invite|= nhà không khoá cửa chẳng khác nào mời chào bọn đạo chích a house left unlocked/open is an invitation to burglars
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu diều
-
bầu đoàn
-
bầu dục
-
bầu đựng nước
-
bầu giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mời chào
* Từ tham khảo/words other:
- bầu diều
- bầu đoàn
- bầu dục
- bầu đựng nước
- bầu giác