Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỗi bữa
- xem mỗi ngày|- per meal; each meal
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn bằng đất son đỏ
-
sơn bằng sơn mài nhật
-
sơn bằng thuốc màu
-
sơn binh
-
son bôi môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỗi bữa
* Từ tham khảo/words other:
- sơn bằng đất son đỏ
- sơn bằng sơn mài nhật
- sơn bằng thuốc màu
- sơn binh
- son bôi môi