Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc họng
- to stick one's fingers down one's throat; mocking; scoffing|= câu hỏi móc họng a mocking question
* Từ tham khảo/words other:
-
nhồi thuốc nổ
-
nhồi vào
-
nhom
-
nhòm
-
nhóm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc họng
* Từ tham khảo/words other:
- nhồi thuốc nổ
- nhồi vào
- nhom
- nhòm
- nhóm