Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở tung vào
* thngữ|- to burst in
* Từ tham khảo/words other:
-
cừu không sừng
-
cứu lấy cái thần xác mình
-
cựu lệ
-
cựu lịch
-
cửu lý hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở tung vào
* Từ tham khảo/words other:
- cừu không sừng
- cứu lấy cái thần xác mình
- cựu lệ
- cựu lịch
- cửu lý hương