Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở tung
* thngữ|- to throw open
* Từ tham khảo/words other:
-
các thứ dự bị
-
các thứ sắm sửa
-
các thứ sửa soạn
-
các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
-
các tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở tung
* Từ tham khảo/words other:
- các thứ dự bị
- các thứ sắm sửa
- các thứ sửa soạn
- các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
- các tông