Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở tĩnh mạch
* dtừ|- phlebotomy, venesection; * đtừ phlebotomize
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân vụng về
-
công nhân xí nghiệp
-
công nhật
-
công nhiên
-
cọng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở tĩnh mạch
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân vụng về
- công nhân xí nghiệp
- công nhật
- công nhiên
- cọng nhỏ