Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở ra
- to open (up)|= ông đã mở ra một thế giới mới he opened up a new world
* Từ tham khảo/words other:
-
khế
-
khe băng
-
khé cổ
-
khẽ đập
-
khe để bỏ thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở ra
* Từ tham khảo/words other:
- khế
- khe băng
- khé cổ
- khẽ đập
- khe để bỏ thư