Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mồ
* noun
- tomb; grave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mồ
- tomb; grave|= đưa ai xuống mồ * nghĩa bóng to send somebody to his/her grave|= theo ai xuống mồ * nghĩa bóng to follow somebody to his/her grave
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo phát
-
cao phi viễn tẩu
-
cáo phó
-
cảo phục
-
cáo quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mồ
* Từ tham khảo/words other:
- cáo phát
- cao phi viễn tẩu
- cáo phó
- cảo phục
- cáo quan