Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mó
- to touch; to interfere with something|= đừng mó vào súng lục, có đạn đấy don't touch that revolver, it is loaded|= ai mà muốn mó đến anh chàng khó chịu ấy no one would touch such an unpleasant fellow
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu trừ
-
đấu trường
-
đầu tư
-
đầu từ
-
đầu tư an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mó
* Từ tham khảo/words other:
- dấu trừ
- đấu trường
- đầu tư
- đầu từ
- đầu tư an toàn