mò | * verb - to grope; to fumble |
mò | * dtừ|- grope for; (in water or in the dark); fumble|= mò như sẩm grope for something (just like a blind street singer)|- at random, at a guess, by guess-work|= nói mò speak without knowledge|- hunt for|= đáy biển mò kim look for a needle in a bundle of hay|- plant - louse, greenfly, aphis |
* Từ tham khảo/words other:
- cạo gỉ
- cao giá
- cáo già
- cáo già hơn
- cáo giác