Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ ám
- Dubious
=Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng+To bring to light a dubious affair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mờ ám
- dubious; suspicious; shady; fishy|= đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng to bring a dubious affair to light
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp bộ đảng
-
cập cách
-
cấp cao
-
cấp cao nhất
-
cặp câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ ám
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bộ đảng
- cập cách
- cấp cao
- cấp cao nhất
- cặp câu