minh oan | - to clear somebody/something of accusation/suspicion; to disculpate; to exonerate; to justify; to vindicate|= bản án đã hoàn toàn minh oan cho những công dân vô tội the judgement fully vindicated the guiltless citizens; the judgement fully cleared the guiltless citizens of accusation/suspicion|= sớm muộn rồi tôi cũng sẽ được minh oan i shall be vindicated sooner or later |
* Từ tham khảo/words other:
- tiết hậu
- tiết hợp
- tiết kiệm
- tiết kiệm chi tiêu
- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy