mình | * noun - body. oneself |
mình | - body; trunk; you (between husband and wife)|= mình ơi! my darling!|- xem tôi 2, 3, 4|= mình hiểu bạn, nhưng bạn chẳng bao giờ hiểu mình i understand you, but you never understand me|- xem chúng ta|- one|= đâu phải mình cái gì mình nói ra lúc nào cũng đúng one cannot always be right|- oneself|= thấy mình đang ở chỗ lạ to find oneself in strange surroundings|= hãy làm sao cho người ta hiểu mình! try to make yourself understood! |
* Từ tham khảo/words other:
- cao độ kế
- cao độ ký
- cáo đội lốt cừu
- cao đơn hoàn tán
- cáo đực