Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mịn màng
- as smooth as silk/velvet/a baby's bottom
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốc chim
-
cuộc chó cắn nhau
-
cước chở thư một xu
-
cuộc chơi
-
cuộc chọi gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mịn màng
* Từ tham khảo/words other:
- cuốc chim
- cuộc chó cắn nhau
- cước chở thư một xu
- cuộc chơi
- cuộc chọi gà