Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn âm thanh
* thngữ|- acoustic mine
* Từ tham khảo/words other:
-
con phản bội
-
cơn phẫn nộ
-
con phe
-
còn phôi thai
-
con phù du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn âm thanh
* Từ tham khảo/words other:
- con phản bội
- cơn phẫn nộ
- con phe
- còn phôi thai
- con phù du