Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng to
* dtừ|- hunch, hunk
* Từ tham khảo/words other:
-
kim lai
-
kìm lại
-
kim lan
-
kim liên
-
kim liệu pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng to
* Từ tham khảo/words other:
- kim lai
- kìm lại
- kim lan
- kim liên
- kim liệu pháp