Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng giấy
- piece of paper|= ông có miếng giấy với cây bút chì không? do you have a piece of paper and a pencil?
* Từ tham khảo/words other:
-
co khít âm đạo
-
co khít lại
-
cỏ khô
-
cơ khổ
-
có khó mới sinh khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng giấy
* Từ tham khảo/words other:
- co khít âm đạo
- co khít lại
- cỏ khô
- cơ khổ
- có khó mới sinh khôn