miệng | * noun - mouth =súc miệng+to rinse one's mouth =miệng giếng+mouth of a well |
miệng | - mouth|= súc miệng to rinse one's mouth|= miệng giếng mouth of a well|- opening; aperture; orifice; hole; oral; verbal; unwritten; by word of mouth|= sự thoả thuận miệng verbal agreement/contract |
* Từ tham khảo/words other:
- cạo đầu
- cao dày
- cao đệ
- cao đến đầu gối
- cao đến ngực