miếng | * adj - flagment; piece; bit =miếng thịt+piece of meat =miếng đất+piece of land |
miếng | - piece; bit; lump (of sugar)|= miếng thịt piece of meat|= miếng đất piece of land|- (thể thao) trick; lunge, thrust|= một miếng võ a trick of the art of fighting |
* Từ tham khảo/words other:
- cao danh
- cạo đầu
- cao dày
- cao đệ
- cao đến đầu gối