Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miền xuôi
- plain; lowland|= người miền xuôi lowlander; plainsman
* Từ tham khảo/words other:
-
hình vòng cung
-
hình vòng tròn
-
hình vuông
-
hình xăm trên da
-
hình xếp như vảy cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miền xuôi
* Từ tham khảo/words other:
- hình vòng cung
- hình vòng tròn
- hình vuông
- hình xăm trên da
- hình xếp như vảy cá