Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miễn trừ
* verb
- to exempt,to dispense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
miễn trừ
- to exempt somebody from something; to dispense somebody from something
* Từ tham khảo/words other:
-
cao đan hoàn tán
-
cao đẳng
-
cao danh
-
cạo đầu
-
cao dày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miễn trừ
* Từ tham khảo/words other:
- cao đan hoàn tán
- cao đẳng
- cao danh
- cạo đầu
- cao dày