miễn phí | - free of charge |
miễn phí | - free; free of charge; buckshee|= trẻ em được vào cửa miễn phí there's no admission charge for children|= người tàn tật có thể được đi tàu xe miễn phí the disabled may travel free; the disabled may travel buckshee/for nothing |
* Từ tham khảo/words other:
- cao đài
- cao đàm
- cao dán
- cao đan hoàn tán
- cao đẳng