Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miễn khỏi chịu
* ngđtừ|- privilege
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi công làm
-
khối công nông liên minh
-
khói cuộn
-
khối đá
-
khối đa diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miễn khỏi chịu
* Từ tham khảo/words other:
- khởi công làm
- khối công nông liên minh
- khói cuộn
- khối đá
- khối đa diện