Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỉa mai
* adj
- ironical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỉa mai
- ironical; derisive; sarcastic|= nói mỉa mai to speak in an ironical voice|= đừng nhận xét mỉa mai nữa! stop your sarcastic remarks
* Từ tham khảo/words other:
-
cao cờ
-
cào cỏ
-
cáo có túi
-
cáo con
-
cao cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỉa mai
* Từ tham khảo/words other:
- cao cờ
- cào cỏ
- cáo có túi
- cáo con
- cao cư